中文 Trung Quốc
近東
近东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cận đông
近東 近东 phát âm tiếng Việt:
[Jin4 Dong1]
Giải thích tiếng Anh
Near East
近水樓臺 近水楼台
近水樓臺先得月 近水楼台先得月
近況 近况
近照 近照
近現代史 近现代史
近畿地方 近畿地方