中文 Trung Quốc
路途遙遠
路途遥远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa
xa
路途遙遠 路途遥远 phát âm tiếng Việt:
[lu4 tu2 yao2 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
distant
far-flung
路過 路过
路遙知馬力,日久見人心 路遥知马力,日久见人心
路邊 路边
路霸 路霸
路面 路面
跱 跱