中文 Trung Quốc
  • 路途遙遠 繁體中文 tranditional chinese路途遙遠
  • 路途遥远 简体中文 tranditional chinese路途遥远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xa
  • xa
路途遙遠 路途遥远 phát âm tiếng Việt:
  • [lu4 tu2 yao2 yuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • distant
  • far-flung