中文 Trung Quốc
路邊
路边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lề đường
bên lề đường
wayside
路邊 路边 phát âm tiếng Việt:
[lu4 bian1]
Giải thích tiếng Anh
curb
roadside
wayside
路障 路障
路霸 路霸
路面 路面
跲 跲
跳 跳
跳一隻腳 跳一只脚