中文 Trung Quốc
跱
跱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngồi xổm
để ngăn chặn
跱 跱 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to squat
to stop
跲 跲
跳 跳
跳一隻腳 跳一只脚
跳傘 跳伞
跳價 跳价
跳出 跳出