中文 Trung Quốc- 路線
- 路线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hành trình
- tuyến đường
- chính trị dòng (ví dụ: xét lại đúng road)
- CL:條|条 [tiao2]
路線 路线 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- itinerary
- route
- political line (e.g. right revisionist road)
- CL:條|条[tiao2]