中文 Trung Quốc
  • 路線 繁體中文 tranditional chinese路線
  • 路线 简体中文 tranditional chinese路线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hành trình
  • tuyến đường
  • chính trị dòng (ví dụ: xét lại đúng road)
  • CL:條|条 [tiao2]
路線 路线 phát âm tiếng Việt:
  • [lu4 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • itinerary
  • route
  • political line (e.g. right revisionist road)
  • CL:條|条[tiao2]