中文 Trung Quốc
路費
路费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá vé
路費 路费 phát âm tiếng Việt:
[lu4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
fare
路透 路透
路透社 路透社
路透金融詞典 路透金融词典
路途遙遠 路途遥远
路過 路过
路遙知馬力,日久見人心 路遥知马力,日久见人心