中文 Trung Quốc
路緣
路缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lề đường
路緣 路缘 phát âm tiếng Việt:
[lu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
curb
路虎 路虎
路西弗 路西弗
路西法 路西法
路透 路透
路透社 路透社
路透金融詞典 路透金融词典