中文 Trung Quốc
身體檢查
身体检查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 體格檢查|体格检查 [ti3 ge2 jian3 cha2]
身體檢查 身体检查 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ti3 jian3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
see 體格檢查|体格检查[ti3 ge2 jian3 cha2]
身體質量指數 身体质量指数
身體部分 身体部分
身體障害 身体障害
身高馬大 身高马大
躬 躬
躬履 躬履