中文 Trung Quốc
身體質量指數
身体质量指数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ số khối cơ thể (BMI)
身體質量指數 身体质量指数 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ti3 zhi4 liang4 zhi3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
body mass index (BMI)
身體部分 身体部分
身體障害 身体障害
身高 身高
躬 躬
躬履 躬履
躬行 躬行