中文 Trung Quốc
身體障害
身体障害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm tê liệt
身體障害 身体障害 phát âm tiếng Việt:
[shen1 ti3 zhang4 hai4]
Giải thích tiếng Anh
cripple
身高 身高
身高馬大 身高马大
躬 躬
躬行 躬行
躬親 躬亲
躬詣 躬诣