中文 Trung Quốc
跌斷
跌断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu và gãy xương (một chân, đốt sống vv)
跌斷 跌断 phát âm tiếng Việt:
[die1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to fall and fracture (a leg, vertebra etc)
跌水 跌水
跌眼鏡 跌眼镜
跌破眼鏡 跌破眼镜
跌至 跌至
跌至谷底 跌至谷底
跌落 跌落