中文 Trung Quốc
  • 跌至谷底 繁體中文 tranditional chinese跌至谷底
  • 跌至谷底 简体中文 tranditional chinese跌至谷底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chạm đáy đá (thành ngữ)
跌至谷底 跌至谷底 phát âm tiếng Việt:
  • [die1 zhi4 gu3 di3]

Giải thích tiếng Anh
  • to hit rock bottom (idiom)