中文 Trung Quốc
跌破眼鏡
跌破眼镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 跌眼鏡|跌眼镜 [die1 yan3 jing4]
跌破眼鏡 跌破眼镜 phát âm tiếng Việt:
[die1 po4 yan3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
see 跌眼鏡|跌眼镜[die1 yan3 jing4]
跌腳捶胸 跌脚捶胸
跌至 跌至
跌至谷底 跌至谷底
跌蕩 跌荡
跌足 跌足
跌跌撞撞 跌跌撞撞