中文 Trung Quốc
  • 跌破眼鏡 繁體中文 tranditional chinese跌破眼鏡
  • 跌破眼镜 简体中文 tranditional chinese跌破眼镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 跌眼鏡|跌眼镜 [die1 yan3 jing4]
跌破眼鏡 跌破眼镜 phát âm tiếng Việt:
  • [die1 po4 yan3 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 跌眼鏡|跌眼镜[die1 yan3 jing4]