中文 Trung Quốc
趼足
趼足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân với calluses
hình một march dài và cứng
趼足 趼足 phát âm tiếng Việt:
[jian3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
feet with calluses
fig. a long and hard march
趾 趾
趾尖 趾尖
趾甲 趾甲
趾高氣揚 趾高气扬
趿 趿
趿拉 趿拉