中文 Trung Quốc
趾甲
趾甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng chân
趾甲 趾甲 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 jia3]
Giải thích tiếng Anh
toenail
趾疔 趾疔
趾高氣揚 趾高气扬
趿 趿
跁 跁
跂 跂
跂 跂