中文 Trung Quốc
趾高氣揚
趾高气扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
High và mighty (thành ngữ); kiêu ngạo
趾高氣揚 趾高气扬 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 gao1 qi4 yang2]
Giải thích tiếng Anh
high and mighty (idiom); arrogant
趿 趿
趿拉 趿拉
跁 跁
跂 跂
跂 跂
跂 跂