中文 Trung Quốc
足月
足月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ-thuật ngữ (mang thai)
足月 足月 phát âm tiếng Việt:
[zu2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
full-term (gestation)
足本 足本
足歲 足岁
足浴 足浴
足球協會 足球协会
足球場 足球场
足球賽 足球赛