中文 Trung Quốc
  • 超重 繁體中文 tranditional chinese超重
  • 超重 简体中文 tranditional chinese超重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thừa cân (Giữ hành, vận chuyển hàng hóa)
超重 超重 phát âm tiếng Việt:
  • [chao1 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • overweight (baggage, freight)