中文 Trung Quốc- 超脫
- 超脱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đứng aloof
- để được tách ra từ
- để vượt qua khắp thế gian
- untrammeled
- độc đáo
超脫 超脱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to stand aloof
- to be detached from
- to transcend worldliness
- untrammeled
- unconventional