中文 Trung Quốc
起勁
起劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
hăng hái
nhiệt tình
起勁 起劲 phát âm tiếng Việt:
[qi3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
vigorously
energetically
enthusiastically
起動 起动
起動鈕 起动钮
起司 起司
起名 起名
起名兒 起名儿
起因 起因