中文 Trung Quốc
起動鈕
起动钮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Starter nút
trên switch
起動鈕 起动钮 phát âm tiếng Việt:
[qi3 dong4 niu3]
Giải thích tiếng Anh
starter button
on switch
起司 起司
起司蛋糕 起司蛋糕
起名 起名
起因 起因
起士 起士
起士蛋糕 起士蛋糕