中文 Trung Quốc
走著瞧
走着瞧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chờ đợi và xem (ai là đúng)
走著瞧 走着瞧 phát âm tiếng Việt:
[zou3 zhe5 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
wait and see (who is right)
走親戚 走亲戚
走親訪友 走亲访友
走訪 走访
走讀 走读
走資派 走资派
走路 走路