中文 Trung Quốc
  • 走著瞧 繁體中文 tranditional chinese走著瞧
  • 走着瞧 简体中文 tranditional chinese走着瞧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chờ đợi và xem (ai là đúng)
走著瞧 走着瞧 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 zhe5 qiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • wait and see (who is right)