中文 Trung Quốc
  • 走親訪友 繁體中文 tranditional chinese走親訪友
  • 走亲访友 简体中文 tranditional chinese走亲访友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đến thăm bạn bè và quan hệ
走親訪友 走亲访友 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 qin1 fang3 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • to visit one's friends and relations