中文 Trung Quốc
走親戚
走亲戚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm thân nhân
走親戚 走亲戚 phát âm tiếng Việt:
[zou3 qin1 qi5]
Giải thích tiếng Anh
to visit relatives
走親訪友 走亲访友
走訪 走访
走調 走调
走資派 走资派
走路 走路
走近 走近