中文 Trung Quốc
走形
走形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra khỏi hình dạng
để mất hình dạng
để biến dạng
走形 走形 phát âm tiếng Việt:
[zou3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
out of shape
to lose shape
to deform
走形兒 走形儿
走形式 走形式
走後門 走后门
走扇 走扇
走投無路 走投无路
走掉 走掉