中文 Trung Quốc
走掉
走掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rời đi
走掉 走掉 phát âm tiếng Việt:
[zou3 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to leave
走散 走散
走時 走时
走板 走板
走樣兒 走样儿
走步 走步
走水 走水