中文 Trung Quốc
走形兒
走形儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra khỏi hình dạng
để mất hình dạng
để biến dạng
走形兒 走形儿 phát âm tiếng Việt:
[zou3 xing2 r5]
Giải thích tiếng Anh
out of shape
to lose shape
to deform
走形式 走形式
走後門 走后门
走心 走心
走投無路 走投无路
走掉 走掉
走散 走散