中文 Trung Quốc
變修
变修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành xét lại
變修 变修 phát âm tiếng Việt:
[bian4 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to become revisionist
變做 变做
變價 变价
變兵 变兵
變分原理 变分原理
變分學 变分学
變分法 变分法