中文 Trung Quốc
變兵
变兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người lính nổi loạn
變兵 变兵 phát âm tiếng Việt:
[bian4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
rebel soldier
變分 变分
變分原理 变分原理
變分學 变分学
變動 变动
變化 变化
變化多端 变化多端