中文 Trung Quốc
變做
变做
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để biến thành
變做 变做 phát âm tiếng Việt:
[bian4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to turn into
變價 变价
變兵 变兵
變分 变分
變分學 变分学
變分法 变分法
變動 变动