中文 Trung Quốc
資深
资深
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu chiến binh (attributive)
cao cấp
rất có kinh nghiệm nhất
資深 资深 phát âm tiếng Việt:
[zi1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
veteran (attributive)
senior
highly experienced
資淺 资浅
資源 资源
資源 资源
資溪 资溪
資溪縣 资溪县
資生堂 资生堂