中文 Trung Quốc
資料量
资料量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng dữ liệu
資料量 资料量 phát âm tiếng Việt:
[zi1 liao4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
quantity of data
資料鏈結層 资料链结层
資斧 资斧
資方 资方
資本 资本
資本主義 资本主义
資本儲備 资本储备