中文 Trung Quốc
資斧
资斧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) tiền cho một cuộc hành trình
chi phí đi lại
資斧 资斧 phát âm tiếng Việt:
[zi1 fu3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) money for a journey
travel expenses
資方 资方
資望 资望
資本 资本
資本儲備 资本储备
資本外逃 资本外逃
資本家 资本家