中文 Trung Quốc
資料庫
资料库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở dữ liệu
資料庫 资料库 phát âm tiếng Việt:
[zi1 liao4 ku4]
Giải thích tiếng Anh
database
資料量 资料量
資料鏈結層 资料链结层
資斧 资斧
資望 资望
資本 资本
資本主義 资本主义