中文 Trung Quốc
賃
赁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho thuê
賃 赁 phát âm tiếng Việt:
[lin4]
Giải thích tiếng Anh
to rent
賄 贿
賄買 贿买
賄賂 贿赂
賅 赅
賅博 赅博
賅括 赅括