中文 Trung Quốc
  • 賃 繁體中文 tranditional chinese
  • 赁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho thuê
賃 赁 phát âm tiếng Việt:
  • [lin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to rent