中文 Trung Quốc
賄買
贿买
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hối lộ
hối lộ
賄買 贿买 phát âm tiếng Việt:
[hui4 mai3]
Giải thích tiếng Anh
to bribe
bribery
賄賂 贿赂
賅 赅
賅 赅
賅括 赅括
資 资
資中 资中