中文 Trung Quốc
賄
贿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hối lộ
hối lộ
賄 贿 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
bribe
bribery
賄買 贿买
賄賂 贿赂
賅 赅
賅博 赅博
賅括 赅括
資 资