中文 Trung Quốc
  • 貪汙腐化 繁體中文 tranditional chinese貪汙腐化
  • 贪汙腐化 简体中文 tranditional chinese贪汙腐化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tham nhũng
貪汙腐化 贪汙腐化 phát âm tiếng Việt:
  • [tan1 wu1 fu3 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • corruption