中文 Trung Quốc
貪慾
贪欲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham lam
Wilberforce
giư
avid
貪慾 贪欲 phát âm tiếng Việt:
[tan1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
greed
avarice
rapacious
avid
貪戀 贪恋
貪杯 贪杯
貪求 贪求
貪汙腐化 贪汙腐化
貪污 贪污
貪污腐敗 贪污腐败