中文 Trung Quốc
貪杯
贪杯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống vượt quá
貪杯 贪杯 phát âm tiếng Việt:
[tan1 bei1]
Giải thích tiếng Anh
to drink in excess
貪求 贪求
貪求無厭 贪求无厌
貪汙腐化 贪汙腐化
貪污腐敗 贪污腐败
貪瀆 贪渎
貪猥無厭 贪猥无厌