中文 Trung Quốc
貪得無饜
贪得无餍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 貪得無厭|贪得无厌 [tan1 de2 wu2 yan4]
貪得無饜 贪得无餍 phát âm tiếng Việt:
[tan1 de2 wu2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 貪得無厭|贪得无厌[tan1 de2 wu2 yan4]
貪心 贪心
貪心不足 贪心不足
貪慾 贪欲
貪杯 贪杯
貪求 贪求
貪求無厭 贪求无厌