中文 Trung Quốc
  • 貪圖 繁體中文 tranditional chinese貪圖
  • 贪图 简体中文 tranditional chinese贪图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thèm muốn
  • để tìm kiếm (giàu, nổi tiếng)
貪圖 贪图 phát âm tiếng Việt:
  • [tan1 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to covet
  • to seek (riches, fame)