中文 Trung Quốc
貪圖
贪图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thèm muốn
để tìm kiếm (giàu, nổi tiếng)
貪圖 贪图 phát âm tiếng Việt:
[tan1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
to covet
to seek (riches, fame)
貪多嚼不爛 贪多嚼不烂
貪天之功 贪天之功
貪婪 贪婪
貪婪無厭 贪婪无厌
貪官 贪官
貪官污吏 贪官污吏