中文 Trung Quốc
貪官
贪官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức tham nhũng
nắm bắt functionary
tiếng quan thoại tham lam
貪官 贪官 phát âm tiếng Việt:
[tan1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
corrupt official
grasping functionary
greedy mandarin
貪官污吏 贪官污吏
貪小失大 贪小失大
貪得無厭 贪得无厌
貪心 贪心
貪心不足 贪心不足
貪慾 贪欲