中文 Trung Quốc
貪天之功
贪天之功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu bồi thường tín dụng cho những thành tựu của người khác (thành ngữ)
貪天之功 贪天之功 phát âm tiếng Việt:
[tan1 tian1 zhi1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to claim credit for other people's achievements (idiom)
貪婪 贪婪
貪婪是萬惡之源 贪婪是万恶之源
貪婪無厭 贪婪无厌
貪官污吏 贪官污吏
貪小失大 贪小失大
貪得無厭 贪得无厌