中文 Trung Quốc
販私
贩私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lưu lượng truy cập (hàng hóa nhập lậu)
kinh doanh bất hợp pháp
販私 贩私 phát âm tiếng Việt:
[fan4 si1]
Giải thích tiếng Anh
to traffic (smuggled goods)
illegal trading
販賣 贩卖
販賣人口 贩卖人口
販賣機 贩卖机
貪 贪
貪占 贪占
貪吃 贪吃