中文 Trung Quốc
貪吃
贪吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người
tham ăn
貪吃 贪吃 phát âm tiếng Việt:
[tan1 chi1]
Giải thích tiếng Anh
gluttonous
voracious
貪吃者 贪吃者
貪吃鬼 贪吃鬼
貪嘴 贪嘴
貪多嚼不爛 贪多嚼不烂
貪天之功 贪天之功
貪婪 贪婪