中文 Trung Quốc
販賣機
贩卖机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiệc
販賣機 贩卖机 phát âm tiếng Việt:
[fan4 mai4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
vending machine
販運 贩运
貪 贪
貪占 贪占
貪吃者 贪吃者
貪吃鬼 贪吃鬼
貪嘴 贪嘴