中文 Trung Quốc
  • 貨艙 繁體中文 tranditional chinese貨艙
  • 货舱 简体中文 tranditional chinese货舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tổ chức vận chuyển hàng hóa
  • vận chuyển hàng hóa bay (của một máy bay)
貨艙 货舱 phát âm tiếng Việt:
  • [huo4 cang1]

Giải thích tiếng Anh
  • cargo hold
  • cargo bay (of a plane)