中文 Trung Quốc
貨運
货运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển hàng hóa
vận chuyển hàng hóa
lượng hàng hóa
貨運 货运 phát âm tiếng Việt:
[huo4 yun4]
Giải thích tiếng Anh
freight transport
cargo
transported goods
貨運列車 货运列车
貨運卡車 货运卡车
販 贩
販夫 贩夫
販夫俗子 贩夫俗子
販夫走卒 贩夫走卒