中文 Trung Quốc
貨款
货款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh toán cho hàng hoá
貨款 货款 phát âm tiếng Việt:
[huo4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
payment for goods
貨比三家 货比三家
貨比三家不吃虧 货比三家不吃亏
貨源 货源
貨物運輸 货物运输
貨盤 货盘
貨真價實 货真价实